--

chịu đực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu đực

+  

  • To accept male (nói về súc vật cái)
    • lợn nái chịu đực
      the sow accepted the boar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu đực"
Lượt xem: 526